Mã ngành: 6480216
Thời gian đào tạo: 2 năm
Hình thức: Cao đẳng chính quy
1. Nghề An ninh mạng
Lực lượng công an nhân dân và an ninh là lực lượng thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh quốc gia, bảo đảm trật tự, an toàn xã hội, đấu tranh phòng, chống tội phạm và vi phạm pháp luật về an ninh quốc gia, trật tự, an toàn xã hội.
Trên môi trường mạng xã hội, internet, cũng có những đối tượng vi phạm an ninh mạng, gây thiệt hại và mất an toàn trong những giao dịch. Để thực hiện nhiệm vụ bảo vệ an ninh của các cá nhân đến các tổ chức từ nhỏ đến lớn thì cần có một lực lượng an ninh mạng hùng hậu (hay còn gọi là Hacker mũ trắng).
2. Công việc của chuyên gia An ninh mạng
Chuyên gia An ninh mạng biết cách bảo vệ hệ điều hành máy tính, mạng lưới thông tin và dữ liệu khỏi những cuộc tấn công mạng. Bạn sẽ học được cách theo dõi các hệ thống và giảm thiểu hiểm họa khi chúng xảy ra. Cụ thể là các công việc như bảo vệ thông tin, dữ liệu, hệ thống, quản trị thông tin mạng.
Sinh viên ngành an ninh mạng có thể chọn học phần chuyên sâu như quản trị website về bảo mật, kiểm tra ứng dụng website, phân tích an ninh thông tin, đảm bảo an toàn phần mềm hoặc cơ sở dữ liệu.
3. Kỹ năng cần thiết để trở thành chuyên gia An ninh mạng
- Tính chủ động: Chuyên gia An ninh mạng cần nâng cấp hệ thống để phòng ngừa các nguy cơ an ninh chứ không chỉ chờ đến lúc công ty bị hack mới hành động.
- Khả năng tương tác: Bất cứ khi nào sự cố máy tính xảy ra, bạn phải biết làm thế nào để tương tác và giao tiếp tốt với những người khác dù ở bất cứ cấp nào.
- Kiên nhẫn: bạn phải hết sức kiên nhẫn và khi bạn đủ kiên nhẫn để luôn bình tĩnh để có thể trả lời đi trả lời lại một câu hỏi mà không nổi cáu thì bạn có hi vọng tiến xa.
4. Chương trình đào tạo
STT | Mã môn học | Tên môn học | Tín chỉ |
Môn học chung | |||
1 | MH01 | Chính trị | 4 |
2 | MH02 | Pháp luật | 2 |
3 | MH03 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 |
4 | MH04 | Giáo dục thể chất | 2 |
5 | MH05 | Tin học văn phòng | 3 |
6 | MH06 | Anh văn 1 | 3 |
7 | MH07 | Anh văn 2 | 3 |
8 | MH08 | Kỹ năng giao tiếp | 2 |
9 | MH09 | Kỹ năng trình bày trước công chúng | 2 |
Tổng Môn học chung | 24 | ||
Môn học cơ sở | |||
1 | MH10 | Toán rời rạc | 3 |
2 | MH11 | Phần cứng máy tính | 3 |
3 | MH12 | Thiết kế Web | 4 |
4 | MH13 | CCNA1 | 4 |
5 | MH14 | Hệ điều hành Windows | 3 |
6 | MH15 | Hệ điều hành Linux | 3 |
7 | MH16 | Lập trình căn bản | 4 |
Tổng Môn cơ sở | 24 | ||
Môn học chuyên ngành | |||
1 | MH17 | CCNA2 | 3 |
2 | MH18 | Lập trình an ninh mạng | 4 |
3 | MH19 | Quản trị máy chủ Windows 1 | 3 |
4 | MH20 | Quản trị máy chủ Windows 2 | 3 |
5 | MH21 | Quản trị máy chủ Linux 1 | 3 |
6 | MH22 | Quản trị máy chủ Linux 2 | 3 |
7 | MH23 | Hacker mũ trắng | 4 |
8 | MH24 | Bảo mật căn bản | 3 |
9 | MH25 | Pháp y máy tính | 4 |
10 | MH26 | Kiểm thử xâm nhập | 3 |
11 | MH27 | Tường lửa và bảo mật mạng | 4 |
12 | MH28 | Thực tập tốt nghiệp | 8 |
Tổng Môn chuyên ngành | 45 | ||
Tổng Chương trình | 93 |