1. Lập trình máy tính là gì?
Lập trình máy tính là việc lập ra chương trình làm việc cho máy tính để thực thi nhiệm vụ xử lý thông tin nào đó. Chương trình gồm dãy các lệnh hợp lý để máy thực hiện theo. Người làm nghề lập trình máy tính được gọi là Lập trình viên.
2. Cơ hội việc làm khi học ngành Lập trình máy tính
Công việc của lập trình viên có thể được phân chia cụ thể thành: lập trình web, lập trình hệ thống, xử lý và quản trị Cơ sở dữ liệu, lập trình game, lập trình mobile, kiểm thử phần mềm.
Các công việc của một lập trình viên:
- Xây dựng mới các ứng dụng phần mềm
- Nâng cấp và sửa chữa các ứng dụng có sẵn
- Kiểm duyệt chất lượng phần mềm: trực tiếp kiểm tra chất lượng các sản phẩm công nghệ do lập trình viên tạo ra.
- Giảng dạy và nghiên cứu về công nghệ thông tin tại các cơ sở đào tạo…
- Nghiên cứu và phát triển công nghệ mới
3. Tố chất cần thiết để theo học ngành Lập trình máy tính
Để học tốt ngành Lập trình máy tính, bạn phải có những tố chất cơ bản sau:
Đam mê công nghệ: Đây là tố chất quan trọng hàng đầu giúp bạn dễ dàng làm quen và hòa nhập tốt vào thế giới công nghệ. Với niềm yêu thích sẵn có, bạn sẽ có động lực để vượt qua áp lực căng thẳng của công việc. Bạn sẽ không cảm thấy chán nản khi phải ngồi hàng giờ bên máy vi tính để viết một phần mềm, và càng không ngại ngần khi đầu tư hàng tháng trời để hoàn thành công trình nghiên cứu công nghệ.
Tính chính xác trong công việc: Tính chính xác là yêu cầu bắt buộc của mọi khoa học, cả khoa học về công nghệ máy tính. Trong quá trình xây dựng một ứng dụng, một phần mềm, nếu xảy ra một sai sót nhỏ, toàn bộ chương trình sẽ không thể vận hành như mong muốn.
Sáng tạo, ham học hỏi, trau dồi kiến thức: Thế giới số luôn thay đổi và không ngừng phát triển, những kiến thức hôm nay có thể trở nên lỗi thời vào ngày mai. Do vậy, bạn phải liên tục tìm hiểu thông tin, trau dồi kiến thức để bắt kịp tốc độ phát triển của lĩnh vực này.
4. Chương trình đào tạo
STT | Tên môn học | Số tín chỉ |
Môn đại cương |
||
1 | Chính trị | 4 |
2 | Phát luật | 2 |
3 | Giáo dục thể chất | 2 |
4 | Giáo dục quốc phòng và an ninh | 3 |
5 | Tin học văn phòng | 3 |
6 | Anh văn 1 | 3 |
7 | Anh văn 2 | 3 |
8 | Kỹ năng mềm 1 | 2 |
Tổng số môn đại cương |
22 |
|
Môn chuyên ngành |
||
1 | Anh văn Tin học | 3 |
2 | Cơ sở dữ liệu | 3 |
3 | Lập trình căn bản | 4 |
4 | Thiết kế web | 4 |
5 | Mạng máy tính căn bản | 3 |
6 | Hệ quản trị cơ sở dữ liệu | 3 |
7 | Lập trình hướng đối tượng | 4 |
8 | Cấu trúc dữ liệu và Giải thuật | 4 |
9 | Lập trình Front-end | 4 |
10 | Lập trình Back-end | 4 |
11 | Kiểm thử phần mềm | 4 |
12 | Công nghệ phần mềm | 3 |
13 | Lập trình Web | 4 |
14 | Thực hành Phát triển và kiểm thử phần mềm | 8 |
15 | Thực tập tốt nghiệp | 8 |
Tổng môn chuyên ngành |
63 |
|
Tổng chương trình |
85 |